CÔNG TY CP VẬT LIỆU CÔNG NGHỆ SÁNG TẠO
Màu chống ăn mòn
Được thành lập vào năm 1984, Société Nouvelle des Couleurs Zinciques – SNCZ là công ty hàng đầu trong việc nghiên cứu phát triển, sản xuất và cung cấp các sản phẩm màu chống ăn mòn để bảo vệ kim loại.
SNCZ là thành viên của Tập đoàn SILOX.
ITEMS JSC tự hào là nhà phân phối độc quyền các sản phẩm SNCZ tại thị trường Việt Nam
Với phạm vi ứng dụng rộng rãi, đáp ứng các nhu cầu khắt khe nhất, sản phẩm màu chống ăn mòn của chúng tôi đã được sử dụng tại nhiều nước trên thế giới và trở thành một trong những sản phẩm rộng rãi nhất trên thị trường.
Sử dụng màu của chúng tôi, khách hàng có cơ hội tạo ra lớp phủ chống ăn mòn tối ưu sử dụng trong các ngành như xây dựng, ô tô, cơ sở hạ tầng, công nghiệp, hàng hải, hàng không vũ trụ, năng lượng… Sản phẩm của chúng tôi giúp kéo dài tuổi thọ của hàng kim loại, do đó góp phần kiềm chế khai thác tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
SNCZ Guideline EN
Sản phẩm Màu chống ăn mòn

Silica- Ion Exchange
Sản phẩm | Đặc tính | Ứng dụng | Tham chiếu |
NOVINOX® XCA02 | Calcium exchanged Silica | Thân thiện môi trường, thay thế cho Strongtium trong sơn Coil. Có thế kết hợp với PZ20 | Heubach CTF Grace CS311 |
NOVINOX® ACE110 | modified silicas | Màu chống rỉ thay cho Strongtium chromate, rất tốt cho sơn tấm lợp |

Chromate
Sản phẩm | Đặc tính | Ứng dụng | Tham chiếu |
ZINC TETRAOXYCHROMATE TC20 | ZnCrO4, 4 Zn(OH)2 | Màu chống rỉ cho lớp wash primer trên nền kẽm và Nhôm | Habich ZTC |
STRONTIUM CHROMATE L203E | SrCrO4 | Màu chống rỉ cho sơn Coil | Habich SRAT/SRATD |

Màu không có kẽm
Sản phẩm | Đặc tính | Ứng dụng | Tham chiếu |
NOVINOX® PAT15 | Magnesium phosphate | Màu chống ăn mòn “Green label” trong sơn coil – rất thích hợp hệ PU và PE/Melamine- thương kết hợp với Noninox XCA02 | |
NOVINOX® PAT30 | Magnesium phosphate | Màu chống ăn mòn “Green label” trong sơn coil – rất thích hợp hệ alkyd dung môi | |
NOVINOX® PC01 | CaHPO4, XH2O (x < 2) | Màu chống ăn mòn “Green label” | Heubach CHP,CP |

Zinc phosphate biến tính
Sản phẩm | Đặc tính | Ứng dụng | Tham chiếu |
NOVINOX PZ02 | Zinc phosphate biến tính hữu cơ | Bột trắng không hút ẩm, rất thích hợp màu chống ăn mòn cho hệ sơn PU và alkyd, dễ phân tán. | Heubath ZPO |
PHOSPHINAL PZ04 | Zn3Al(PO4)3, x H2O, | Hiệu quả chống rỉ cao hơn và lâu hơn so với Kẽm phosphate thông thường -Thích hợp hệ sơn epoxy | Heubath ZPA |
PHOSPHINAL PZ06 | 2[Zn3(PO4)2, 4H2O], ZnO | Bột trắng không hút ẩm, rất thích hợp màu chống ăn mòn cho hê sơn PU và alkyd, dễ phân tán. Thay thê được chromate trong wash primers |
|
NOVINOX® PPS10 | ZINC STRONTIUM CALCIUM PHOSPHOSILICATE | Màu chông ăn mòn tương thích đa dạng hệ nước và dung môi | Heubach ZCP+ Halox SZP391 |
NOVINOX® ACE20 | Eco friendly modified Zinc Phosphate | Màu chống ăn mòn cho sơn Coil, an toàn môi trường | |
NOVINOX® ACE24 | ECO-FRIENDLY ZINC ALUMINIUM PHOSPHATE | Màu chống ăn mòn an toàn môi trường, tương thích đa dạng các hệ nhựa- rất thích hợp cho hê acrylic và epoxy |

Polyphosphate
Sản phẩm | Đặc tính | Ứng dụng | Tham chiếu |
NOVINOX® PAZ | Zinc Aluminium Polyphosphate | Màu chống ăn mòn cho sơn coil, tương thích hệ nước và dung môi. Thay thế cho Strongtium Chromate | Tayca K white 105 Heubach ZAPP |
NOVINOX® PAS | Strongtium Aluminium Polyphosphate | Màu chống ăn mòn cho sơn coil, tương thích hệ nước và dung môi. Thay thế cho Strongtium Chromate Thân thiện môi trường |
Heubach SRPP |
NOVINOX® PAM | Magnesium Aluminium polyphosphate | Màu chống ăn mòn thân thiện môi trường cho sơn coil trên nền kẽm nhúng nóng. Thay thế Strongtium Chromate. Rất thích hợp hệ sơn PU va hệ sơn PE/Melamin | Tayca K white G105 |

Zinc phosphate
Sản phẩm | Đặc tính | Ứng dụng | Tham chiếu |
ZINC PHOSPHATE PZW2 | Zn3(PO4)2.2 H2O | Màu chống ăn mòn đa dụng cho sơn công nghiệp. Phù hợp hệ nước và dung môi |
Halox Z plex 250 Nubiola N2 Habich ZP3860 |
ZINC PHOSPHATE PZ20 | Zn3(PO4)2.4 H2O | Màu chống ăn mòn đa dụng cho các yêu cầu khắt khe như sơn coil, sơn tàu biển, sơn công nghiệp. Phù hợp hệ nước và dung môi |
Heubatch ZP10 Nubiola SP Habich ZP3850 |